Gyokucho FD-20 Series là dòng cưa gập nhỏ gọn với chiều dài lưỡi chỉ 200mm, có 6 biến thể để phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.

Công dụng

Tùy biến thể của lưỡi cưa mà ứng dụng sẽ khác nhau. Có thể dùng để cắt cho nhiều mục đích, cắt ống nhựa, gỗ các loại, tre, làm vườn, cưa tỉa cây, cây ăn quả, làm lâm nghiệp, trồng rừng, …

Vật liệu áp dụng

Tre, gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB), cây gỗ, ống nhựa PVC, cây gỗ tươi, cây ăn quả, …

DÒNG ĐA DỤNG FD-20A

Ứng dụng

Dùng cho thợ gỗ, làm cảnh quan, chế biến gỗ, gỗ tươi và đốn hạ tre.

Vật liệu áp dụng

Gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite, gỗ tươi, tre, ván dăm (PB/OSB), ống nhựa PVC.

Đặc tính sản phẩm

Đa dụng

Cưa gập

Khắc laser

Lưỡi cưa thay thế được

Đặc tính lưỡi cưa

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

840

RAZORSAW FD-20A All Purpose

200mm

0.7mm

1.05mm

2.2mm

Lưỡi thay thế

S-840

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20A All Purpose

DÒNG CƯA TRE FD-20B

Ứng dụng

Dùng đốn hạ tre, chế biến gỗ, thủ công gỗ và tre.

Vật liệu áp dụng

Tre, gỗ laminate, gỗ các loại, tấm nhựa composite, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB).

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa tre

Khắc laser

Lưỡi cưa thay thế được

Cưa gập

Đặc tính lưỡi cưa

Răng cưa KOMAME

Răng cưa đặc biệt cho tre

Lưỡi cưa xẻ

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

842

RAZORSAW FD-20B Bamboo

200mm

0.7mm

1.0mm

1.5mm

Lưỡi thay thế

S-842

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20B  Bamboo

DÒNG CƯA GỖ TƯƠI FD-20G

Ứng dụng

Dùng cưa tỉa gỗ tươi, làm cảnh quan, thợ gỗ.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi, gỗ laminate, gỗ thông thường, tấm gỗ nhựa composite.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa gập

Cưa gỗ tươi

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa rong giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

841

RAZORSAW FD-20G Green Wood

200mm

0.8mm

1.12mm

3.5-2.6mm

Lưỡi thay thế

S-841

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20G Green Wood

DÒNG CƯA NHỰA FD-20J

Ứng dụng

Dùng cưa ống nhựa PVC và nhựa các loại.

Vật liệu áp dụng

Ống nhựa PVC, nhựa acrylic, formica laminate.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa gập

Cưa nhựa

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Răng cưa đặc biệt cho nhựa

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

843

RAZORSAW FD-20J Plastic

200mm

0.6mm

0.90mm

1.5mm

Lưỡi thay thế

S-843

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20J Plastic

DÒNG CƯA CÂY ĂN QUẢ FD-20F

Ứng dụng

Dùng cắt tỉa cây ăn quả và gỗ tươi nói chung.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa gập

Cưa cây ăn quả

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Cưa rong

Hijirime

Răng cưa định hình

Lưỡi cưa xẻ

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

844

RAZORSAW FD-20F Fruit Tree

200mm

0.7mm

1.00mm

2.2mm

Lưỡi thay thế

S-844

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20F Fruit Tree

DÒNG CƯA CÂY GỖ FD-20T

Ứng dụng

Dùng cho thợ gỗ và cưa cây gỗ, gỗ các loại.

Vật liệu áp dụng

Tấm gỗ nhựa composite, ván dăm (PB/OSB), gỗ các loại, gỗ laminate, cây gỗ.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa gập

Cây gỗ

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Cưa rong

Hijirime

Răng cưa định hình

Lưỡi cưa xẻ

Sóng lưng thuôn dần

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

845

RAZORSAW FD-20T Timberman’s

200mm

1.1mm

1.15mm

3.0mm

Lưỡi thay thế

S-845

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20T Timberman’s

TỔNG HỢP THÔNG SỐ KỸ THUẬT FD-20 SERIES

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

840

RAZORSAW FD-20A All Purpose

200mm

0.7mm

1.05mm

2.2mm

Lưỡi thay thế

S-840

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20A All Purpose

Cưa chính

841

RAZORSAW FD-20G Green Wood

200mm

0.8mm

1.12mm

3.5-2.6mm

Lưỡi thay thế

S-841

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20G Green Wood

Cưa chính

842

RAZORSAW FD-20B Bamboo

200mm

0.7mm

1.0mm

1.5mm

Lưỡi thay thế

S-842

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20B Bamboo

Cưa chính

843

RAZORSAW FD-20J Plastic

200mm

0.6mm

0.90mm

1.5mm

Lưỡi thay thế

S-843

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20J Plastic

Cưa chính

844

RAZORSAW FD-20F Fruit Tree

200mm

0.7mm

1.00mm

2.2mm

Lưỡi thay thế

S-844

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20F Fruit Tree

Cưa chính

845

RAZORSAW FD-20T Timberman’s

200mm

1.1mm

1.15mm

3.0mm

Lưỡi thay thế

S-845

Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW FD-20T Timberman’s

Mua online tại đây