Gyokucho Fugaku Pruning Series là dòng cưa với răng cưa được tối ưu hóa cho việc cưa tỉa. Dòng sản phẩm này có 5 biến thể lưỡi cưa và chỉ một dạng tay nắm thống nhất. Do đó, bạn chỉ cần thay thế lưỡi cưa tùy thuộc vào vật liệu bạn muốn cắt.

Cũng giống như các dòng cưa chuyên dụng cho làm việc ngoài trời, Fugaku Pruning Series có các đặc tính như có vỏ bọc cưa đi kèm, vỏ có lỗ ở hai đầu để thoát bụi, và có khóa để cố định lưỡi cưa trong vỏ. Có thể đeo ở thắt lưng để mang theo bên mình dễ dàng, tiện lợi.

DÒNG FUGAKU EDAUCHI (LƯỠI CONG)

Ứng dụng

Cưa cong cho bạn những đường cắt mạnh mẽ nhất, phù hợp cho việc đốn hạ. Dòng cưa này có răng rất lớn, dùng cho lâm nghiệp, cưa gỗ tươi, tạo cảnh quan.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi.

Đặc tính sản phẩm

Cưa cong

Vỏ bọc

Khắc laser

Lưỡi cưa thay thế được

Đặc tính lưỡi cưa

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Sóng lưng thuôn dần

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

F7753

FUGAKU FLC27-A

270mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F775

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC27

Cưa chính

F7763

FUGAKU FLC30-A

300mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F776

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC30

Cưa chính

F7773

FUGAKU FLC33-A

330mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F777

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC33

DÒNG FUGAKU TAKEHIKI (CHUYÊN CƯA TRE)

Ứng dụng

Răng mịn, thiết kế đặc biệt để chuyên cưa tre. Thích hợp dùng đốn hạ tre, cắt vật liệu tre, có thể cắt gỗ các loại.

Vật liệu áp dụng

Tre, gỗ các loại, gỗ laminate.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa tre

Khắc laser

Lưỡi cưa thay thế được

Vỏ bọc

Đặc tính lưỡi cưa

Răng cưa đặc biệt cho tre

Lưỡi cưa xẻ

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

F7143

FUGAKU FLB24-A

240mm

0.7mm

0.95mm

1.7mm

Lưỡi thay thế

F714

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB24

Cưa chính

F7153

FUGAKU FLB27-A

270mm

0.7mm

0.95mm

1.7mm

Lưỡi thay thế

F715

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB27

Cưa chính

F7163

FUGAKU FLB30-A

300mm

0.8mm

1.12mm

2.5mm

Lưỡi thay thế

F716

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB30

DÒNG FUGAKU NAMAKI (CƯA GỖ TƯƠI)

Ứng dụng

Răng lớn. Dùng tạo cảnh quan, lâm nghiệp, tỉa cây ăn quả, cây gỗ, làm vườn.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi, gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Vỏ bọc

Cưa gỗ tươi

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa xẻ giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

F7343

FUFAKU FLG24-A

240mm

0.8mm

1.12mm

2.7-3.5mm

Lưỡi thay thế

F734

Lưỡi thay thế cho
FUFAKU FLG24

Cưa chính

F7353

FUFAKU FLG27-A

270mm

0.85mm

1.12mm

2.7-3.6mm

Lưỡi thay thế

F735

Lưỡi thay thế cho
FUFAKU FLG27

Cưa chính

F7363

FUFAKU FLG30-A

300mm

0.9mm

1.17mm

3.1-3.9mm

Lưỡi thay thế

F736

Lưỡi thay thế cho
FUFAKU FLG30

DÒNG FUGAKU SENTEI (CHUYÊN CƯA TỈA)

Ứng dụng

Răng siêu lớn và thuôn dần giúp cho bề mặt cắt cực sạch. Dùng cho lâm nghiệp, cưa gỗ tươi, tạo cảnh quan, cắt tỉa.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Cưa tỉa

Vỏ bọc

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Lưỡi cưa xẻ

Sóng lưng thuôn dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Cưa rong

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chiều dài lưỡi Độ dày lưỡi Chiều rộng cắt Bước răng
Cưa chính F7443 FUGAKU FLH24-A 240mm 1.1mm 1.15mm 4.0mm
Lưỡi thay thế F744 Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH24
Cưa chính F7453 FUGAKU FLH27-A 270mm 1.1mm 1.15mm 4.0mm
Lưỡi thay thế F745 Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH27
Cưa chính f7463 FUGAKU FLH30-A 300mm 1.1mm 1.15mm 4.0mm
Lưỡi thay thế f746 Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH30

DÒNG FUGAKU KAJU (TỈA CÂY ĂN QUẢ)

Ứng dụng

Răng vừa. Dùng cắt tỉa cây ăn quả.

Vật liệu áp dụng

Gỗ tươi.

Đặc tính sản phẩm

Xử lí bề mặt

Vỏ bọc

Cưa cây ăn quả

Lưỡi cưa thay thế được

Khắc laser

Đặc tính lưỡi cưa

Cưa rong

Hijirime

Răng cưa định hình

Lưỡi cưa xẻ

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

F7543

FUGAKU FLF24-A

240mm

0.8mm

2.5mm

Lưỡi thay thế

F754

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF24

Cưa chính

F7553

FUGAKU FLF27-A

270mm

0.8mm

2.5mm

Lưỡi thay thế

F755

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF27

Cưa chính

F7563

FUGAKU FLF30-A

300mm

0.85mm

3.0mm

Lưỡi thay thế

F756

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF30

TỔNG HỢP THÔNG SỐ KỸ THUẬT FD-20 SERIES

Phân loại

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Chiều dài lưỡi

Độ dày lưỡi

Chiều rộng cắt

Bước răng

Cưa chính

F7753

FUGAKU FLC27-A

270mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F775

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC27

Cưa chính

F7763

FUGAKU FLC30-A

300mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F776

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC30

Cưa chính

F7773

FUGAKU FLC33-A

330mm

1.4mm

1.30mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F777

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLC30

Cưa chính

F7143

FUGAKU FLB24-A

240mm

0.7mm

0.95mm

1.7mm

Lưỡi thay thế

F714

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB24

Cưa chính

F7153

FUGAKU FLB27-A

270mm

0.7mm

0.95mm

1.7mm

Lưỡi thay thế

F715

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB27

Cưa chính

F7163

FUGAKU FLB30-A

300mm

0.8mm

1.12mm

3.5mm

Lưỡi thay thế

F716

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLB30

Cưa chính

F7543

FUGAKU FLF24-A

240mm

0.8mm

2.5mm

Lưỡi thay thế

F754

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF24

Cưa chính

F7553

FUGAKU FLF27-A

270mm

0.8mm

2.5mm

Lưỡi thay thế

F755

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF27

Cưa chính

F7563

FUGAKU FLF30-A

300mm

0.85mm

3.0mm

Lưỡi thay thế

F756

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLF30

Cưa chính

F7343

FUGAKU FLG24-A

240mm

0.8mm

1.12mm

2.7-3.5mm

Lưỡi thay thế

F734

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLG24

Cưa chính

F7353

FUGAKU FLG27-A

270mm

0.85mm

1.12mm

2.7-3.6mm

Lưỡi thay thế

F735

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLG27

Cưa chính

F7363

FUGAKU FLG30-A

300mm

0.9mm

1.17mm

3.1-3.9mm

Lưỡi thay thế

F736

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLG30

Cưa chính

F7443

FUGAKU FLH24-A

240mm

1.1mm

1.15mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F744

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH24

Cưa chính

F7453

FUGAKU FLH27-A

270mm

1.1mm

1.15mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F745

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH27

Cưa chính

F7463

FUGAKU FLH30-A

300mm

1.1mm

1.15mm

4.0mm

Lưỡi thay thế

F746

Lưỡi thay thế cho
FUGAKU FLH30

Mua online tại đây