KOBIKI
Dòng cưa này được cấu tạo tay cầm và vỏ bọc bằng gỗ. Kích thước của răng cưa giảm dần khi đến gần lưỡi cưa.
Thích hợp để sử dụng trong rừng để cắt tỉa gỗ xanh. Bạn cũng có thể sử dụng nó để cắt các tấm composite để làm khung.
Sử dụng
Các công việc liên quan đến lâm nghiệp, cảnh quan, cắt tỉa cây và thợ lâm trường.
Nguyên vật liệu:
Gỗ xanh, gỗ ép, gỗ thông thường và gỗ tổng hợp.
Các đặc điểm chính của thân cưa
Cưa gỗ xanh để cắt tỉa và cảnh quan. Cưa cong để cắt tỉa trong rừng, phù hợp với cắt tỉa cây ăn quả.
Bằng cách thay đổi lưỡi cắt, bạn sẽ có một lưỡi cưa với chất lượng cắt hoàn toàn mới. Số của lưỡi dự phòng được đánh dấu ở phía dưới bên phải.
Với thiết kế là có một vành đai gắn liền với vỏ bọc nên dòng cưa này của chúng tôi rất tiện lợi cho bạn mang theo bên mình. Vì vậy chúng rất lí tưởng để cắt tỉa cây để làm cảnh và trang trại trái cây.
Số của lưỡi dự phòng được đánh dấu trên lưỡi cưa để có thể xác định được lưỡi cưa thay thế. Các thông tin chi tiết sẽ được đánh dấu mãi mãi bằng laser.
Tay cầm bằng gỗ mạnh mẽ có thể chống lại bụi bẩn và độ ẩm. Tay cầm không bị trơn ngay cả khi bạn đổ mồ hôi.
Bề mặt lưỡi dao được phủ bằng Niken, ngăn ngừa bị rỉ sét.
Bề mặt của lưỡi dao siêu cứng nhưng bên trong thì linh hoạt. Chúng mạnh, chống lại ma sát và có tuổi thọ lâu đời.
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO RĂNG CỦA CƯA GYOKUCHO BLUEHARD
Việc cắt chép cắt các sợi gỗ theo chiều nhất định. Nếu bạn sử dụng cưa cắt ngang để cắt rip cut, bạn không thể cắt một cách mượt mà và dễ dàng.
Cưa cắt chéo sợi gỗ theo chiều rộng nhất định. Nếu bạn sử dụng cưa cắt ngang để thực hiện rip cup, bạn không thể thực hiện một cách trơn tru và dễ dàng.
Hijirime thực hiện việc thay đổi chiều cao của các cạnh răng. Nó sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng cắt. Cạnh dưới giúp loại bỏ bụi cưa.
Bằng cách đặt các răng cưa thành bộ. Nó sẽ ngăn lưỡi dao bị kẹt ở giữa vật liệu.
Danh sách các thông số kĩ thuật loại Q
Classification | Art. No. | Product Name | Blade Length | Blade Thickness | Cutting Width | Teeth Pitch | JAN Code | Price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Main body | 719 | KOBIKI 270mm | 270mm | 0.8mm | 1.15mm | 4.0mm-3.2mm | 4903524071906 | 4,700yen |
Spare blade | S-719 | Spare blade for KOBIKI 270mm |
4903524271900 | 2,050yen | ||||
Main body | 720 | KOBIKI 300mm | 300mm | 0.9mm | 1.35mm | 4.0mm-3.2mm | 4903524072002 | 5,080yen |
Spare blade | S-720 | Spare blade for KOBIKI 300mm |
4903524272006 | 2,330yen | ||||
Main body | 721 | KOBIKI 330mm | 330mm | 1.0mm | 1.45mm | 4.5mm-3.5mm | 4903524072101 | 5,430yen |
Spare blade | S-721 | Spare blade for KOBIKI 330mm |
4903524272105 | 2,700yen |