Dùng khoan lỗ tròn trên gỗ và tre. Có thể dùng cho máy khoan bàn và máy bắt vít cầm tay

Tính năng

  • Dùng khoan lỗ tròn trên gỗ và tre.
  • Cạnh lượn sóng giúp giảm ma sát khi cắt.
  • Có thể dùng cho máy bắt vít cầm tay ( đường kính mũi tối đa 27mm).
  • Sản xuất tại Nhật Bản.

Thông số kỹ thuật

S DNG CHO

Gỗ, Tre

THIT B KHUYÊN DÙNG

Máy khoan điện
Máy khoan bàn
Máy bắt vít (đường kính tối đa 27mm)

CHT LIU

Thép carbon

Kích thước

Đường kính: D        Tổng chiều dài: L        Chiều dài cắt: SL        Đường kính chuôi: d        Đơn vị: mm

MÃ SN PHM

ĐƯỜNG KÍNH

TNG CHIU DÀI

CHIU DÀI LƯỠI CT

ĐƯỜNG KÍNH CHUÔI

600-120

12

80

54

6.35chuoi mui khoan

600-130

13

600-150

15

600-160

16

600-180

18

600-190

19

600-200

20

600-210

21

600-220

22

600-230

23

600-240

24

600-250

25

600-260

26

600-270

27

600-280

28

90

60

chuoi mui khoan

600-300

30

600-320

32

90

60

10 chuoi mui khoan

600-330

33

600-350

35

600-360

36

600-380

38

600-400

40

600-420

42

600-450

45

600-480

48

600-500

50

600-510

51

Bạn cần biết

Nó có thể được đánh bóng?

Do hình dạng đặc biệt của lưỡi cắt sóng, nó là một sản phẩm không thể đánh bóng.

Hướng dẫn sử dụng

Nhiều loại lỗ khoan

Khoan lỗ trên tre

Mua online mũi Forstner Bit Star-M 600 Wave Cutter

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-510

1.543.080 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-250

1.006.500 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-200

902.000 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-180

859.100 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-320

863.940 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-220

926.200 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-330

924.000 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-420

1.252.020 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-450

1.316.700 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-130

809.600 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-120

772.200 

Mũi Forstner STAR-M 600 Wave Cutter

Mũi khoan lỗ Forstner Wave Cutter, Star-M, No.600-400

1.108.800