Gyokucho Folding Series hay dòng cưa gập có tên ORIKOMI cho bạn khả năng gập để mang theo bên mình hoặc bảo quản gọn gàng. Cưa có thể mở rộng ở hai góc độ khác nhau. Dòng cưa này có 3 biến thể là Đa dụng (All purpose), Cưa mịn (Extra Fine Teeth) và Răng cưa lớn (Large Teeth).
Công dụng
Dòng đa dụng: dùng cho thợ gỗ, làm cảnh quan, chế biến gỗ, gỗ tươi, đốn hạ tre.
Dòng cưa mịn: dùng đốn hạ tre, chế biến gỗ, thủ công gỗ và tre.
Dòng răng lớn: dùng cưa tỉa gỗ tươi, làm cảnh quan, thợ gỗ.
Vật liệu áp dụng
Dòng đa dụng: gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite, gỗ tươi, tre, ván dăm (PB/OSB) và ống PVC.
Dòng cưa mịn: tre, gỗ laminate, gỗ các loại, tấm nhựa composite, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB).
Dòng răng lớn: gỗ tươi, gỗ laminate, gỗ thông thường, tấm gỗ nhựa composite.
Ứng dụng
Dùng cho thợ gỗ, làm cảnh quan, chế biến gỗ, gỗ tươi, đốn hạ tre.
Vật liệu áp dụng
Gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite, gỗ tươi, tre, ván dăm (PB/OSB) và ống PVC.
Đặc tính lưỡi cưa
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 297 | RAZORSAW 180 DOZUKI | 180mm | 0.3mm | 0.46mm | 1.0mm |
Cưa chính (Cán mây) | 297W | RAZORSAW 180 DOZUKI cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-297 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 DOZUKI |
DOZUKI FINE
RAZORSAW 180 KOMAME
Ứng dụng
Thủ công mỹ nghệ gỗ và tre cần chính xác, tinh xảo, DIY, làm đồ nội thất, dụng cụ âm nhạc.
Vật liệu áp dụng
Gỗ các loại, gỗ laminate, tre, ván ép, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB), formica laminate.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 297 | RAZORSAW 180 DOZUKI | 180mm | 0.3mm | 0.46mm | 1.0mm |
Cưa chính (Cán mây) | 297W | RAZORSAW 180 DOZUKI cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-297 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 DOZUKI |
DOZUKI
RAZORSAW 180 USUBA
Ứng dụng
Thủ công mỹ nghệ gỗ và tre cần chính xác, tinh xảo, DIY, làm đồ nội thất, dụng cụ âm nhạc.
Vật liệu áp dụng
Gỗ các loại, gỗ laminate, tre, ván ép, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB), formica laminate.
Đặc tính sản phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 290 | RAZORSAW 180 USUBA | 180mm | 0.3mm | 0.51mm | 1.5mm |
Cưa chính (Cán mây) | 290W | RAZORSAW 180 USUBA cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-290 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 USUBA |
CƯA NHỰA VÀ GỖ CỨNG
RAZORSAW 180 JUSHI
Ứng dụng
Dùng cắt nhựa, gỗ, làm mộc, DIY, làm đồ nội thất, điêu khắc, dụng cụ âm nhạc.
Vật liệu áp dụng
Nhựa acrylic, formica laminate, gỗ trắc, gỗ hồng, ván sàn, PVC, gỗ các loại, gỗ laminate, ván ép.
Đặc tính sản phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 295 | RAZORSAW 180 JUSHI | 180mm | 0.3mm | 0.52mm | 1.5mm |
Cưa chính (Cán mây) | 295W | RAZORSAW 180 JUSHI cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-295 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 JUSHI |
GIA CÔNG XỬ LÝ GỖ – CƯA NGANG, CƯA DỌC, CƯA XÉO KHÔNG GIỚI HẠN
RAZORSAW 180 ATSUBA
Ứng dụng
Thủ công mỹ nghệ gỗ và tre cần chính xác, tinh xảo, DIY, làm đồ nội thất, dụng cụ âm nhạc.
Vật liệu áp dụng
Gỗ các loại, gỗ laminate, tre, ván ép, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB), formica laminate.
Đặc tính sản phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 290 | RAZORSAW 180 USUBA | 180mm | 0.3mm | 0.51mm | 1.5mm |
Cưa chính (Cán mây) | 290W | RAZORSAW 180 USUBA cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-290 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 USUBA |
CƯA HAI LƯỠI – CƯA RONG VÀ CƯA XẺ
RAZORSAW 180 RYOBA
Ứng dụng
Thủ công mỹ nghệ gỗ và tre cần chính xác, tinh xảo, DIY, làm đồ nội thất, dụng cụ âm nhạc.
Vật liệu áp dụng
Gỗ các loại, gỗ laminate, tre, ván ép, tấm MDF, ván dăm (PB/OSB), formica laminate.
Đặc tính sản phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính (Cán EVA/TPE) | 290 | RAZORSAW 180 USUBA | 180mm | 0.3mm | 0.51mm | 1.5mm |
Cưa chính (Cán mây) | 290W | RAZORSAW 180 USUBA cán mây | ||||
Lưỡi thay thế | S-290 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW 180 USUBA |