Lưỡi cưa đôi là dạng cưa truyền thống của nghề mộc Nhật Bản. Bao gồm lưỡi cưa xẻ và lưỡi xưa rong. Đây là lưỡi cưa đa dụng cần thiết cho thợ chuyên nghiệp và nghệ nhân, dùng làm mộc cho các mục đích thông dụng và làm tủ, hộp, …

Lưỡi cưa rong và cưa xẻ cùng khả năng cắt ưu việt

Dòng cưa này có 2 lưỡi cưa ở hai bên, một bên dùng để cưa rong, một bên dùng để cưa xẻ. Lưỡi cưa mỏng và răng cưa mịn giúp đường cắt nhẵn và sạch

Công dụng

Dùng làm mộc, DIY, thủ công mỹ nghệ, làm đồ nội thất, điêu khác và làm dụng cụ âm nhạc.

Vật liệu áp dụng

Ván dăm (OSB), ván MDF, gỗ các loại, tre, gỗ laminate, gỗ nhựa.

DÒNG 180MM – Nhỏ nhưng rất vừa tay

RAZORSAW 180 RYOBA

Đặc tính sản phẩm

Hai lưỡi cưa

Cán nhựa TPE

Cán mây

Lưỡi cưa thay thế được

Nhỏ gọn, cán thẳng

Đặc tính lưỡi cưa

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa rong giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chiều dài lưỡi Độ dày lưỡi Chiều rộng cắt Bước răng
Cưa chính (Cán nhựa/TPE) 291 RAZORSAW 180 RYOBA 180mm 0.5mm 0.81mm
0.79mm
1.5mm
3.7mm-2.7mm
Lưỡi thay thế S-291 Lưỡi thay thế cho
RAZORSAW 180 RYOBA
* Chiều rộng cắt và bước răng dòng phía trên là cưa xẻ, dòng phía dưới là cưa rong.
* Lưỡi cưa dùng chung với TRONC 180 RYOBA.

DÒNG BLUEHARD 210MM/240MM/270MM – Bản cưa hẹp

Đặc tính sản phẩm

Cán mây

Cán nhựa TPE

Hai lưỡi cưa

Lưỡi cưa thay thế được

Nhỏ gọn, cán thẳng

Đặc tính lưỡi cưa

Răng cưa KOMAME

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa rong giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Răng cưa KOMAME

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa rong giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chiều dài lưỡi Độ dày lưỡi Chiều rộng cắt Bước răng
Cưa chính (Cán TPE) 665 BLUEHARD 210 TPE 210mm 0.45mm 0.72mm
0.72mm
1.5mm
3.7mm-2.5mm
Lưỡi thay thế S-649 Lưỡi thay thế cho
BLUEHARD 210
 
Cưa chính (Cán mây) 651 BLUEHARD 240 KOMAME 240mm 0.45mm 0.73mm
0.73mm
1.3mm
3.8mm-2.4mm
Lưỡi thay thế S-651 Lưỡi thay thế cho
BLUEHARD 240 KOMAME
 
Cưa chính (Cán TPE) 667 BLUEHARD 240 KOMAME TPE 240mm 0.45mm 0.73mm
0.73mm
1.3mm
3.8mm-2.4mm
Lưỡi thay thế S-651 Lưỡi thay thế cho
BLUEHARD 240 KOMAME
 
Cưa chính (Cán mây) 655 BLUEHARD 270 270mm 0.6mm 0.94mm
0.94mm
2.5mm
5.6mm-3.8mm
Lưỡi thay thế S-655 Lưỡi thay thế cho
BLUEHARD 270
 
Cưa chính (Cán TPE) 668 BLUEHARD 270 270mm 0.6mm 0.94mm
0.94mm
2.5mm
5.6mm-3.8mm
Lưỡi thay thế S-655 Lưỡi thay thế cho
BLUEHARD 270
* Chiều rộng cắt và bước răng dòng phía trên là cưa xẻ, dòng phía dưới là cưa rong.

DÒNG SEIUN SAKU 210MM/240MM/270MM/300MM – Bản rộng hơn BLUEHARD

Đặc tính sản phẩm

Cán mây

Cán nhựa TPE

Hai lưỡi cưa

Lưỡi cưa thay thế được

Nhỏ gọn, cán thẳng

Đặc tính lưỡi cưa

Răng cưa KOMAME

Lưỡi cưa rong

Lưỡi cưa xẻ

Bước răng cưa rong giảm dần

Hijirime

Răng cưa định hình

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Phân loại Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chiều dài lưỡi Độ dày lưỡi Chiều rộng cắt Bước răng
Cưa chính (Cán TPE) 660 SEIUN SAKU 210 TPE 210mm 0.45mm 0.72mm
0.72mm
1.5mm
3.7mm-2.5mm
Lưỡi thay thế S-605 Lưỡi thay thế cho
SEIUN SAKU 210
 
Cưa chính (Cán TPE) 661 SEIUN SAKU 240 TPE 240mm 0.5mm 0.83mm
0.83mm
1.7mm
3.8mm-2.4mm
Lưỡi thay thế S-610 Lưỡi thay thế cho
SEIUN SAKU 240
 
Cưa chính (Cán TPE) 662 SEIUN SAKU 240 KOMAME TPE 240mm 0.45mm 0.73mm
0.73mm
1.3mm
3.8mm-2.4mm
Lưỡi thay thế S-611 Lưỡi thay thế cho
SEIUN SAKU 240 KOMAME
 
Cưa chính (Cán TPE) 663 SEIUN SAKU 270 TPE 270mm 0.6mm 0.94mm
0.94mm
2.5mm
5.6mm-3.8mm
Lưỡi thay thế S-615 Lưỡi thay thế cho
SEIUN SAKU 270
 
Cưa chính (Cán TPE) 664 SEIUN SAKU 300 TPE 300mm 0.7mm 1.10mm
1.10mm
3.0mm
5.6mm-3.5mm
Lưỡi thay thế S-616 Lưỡi thay thế cho
SEIUN SAKU 300
* Chiều rộng cắt và bước răng dòng phía trên là cưa xẻ, dòng phía dưới là cưa rong.

Mua online tại đây