Gyokucho Select Series là dòng cưa được thiết kế chuyên biệt cho thợ chuyên nghiệp làm việc ngoài trời. Cưa được thiết kế có vỏ chứa với lỗ thoát bụi và khóa tự động đi kèm, có thể tiện lợi mang theo bên người bằng cách đeo ở thắt lưng, và có thể lấy cưa ra dễ dàng bằng một tay với một nút bấm.
Dòng cưa này có 2 kích cỡ tay cầm và 3 chiều dài lưỡi khác nhau: 200/250/300mm.
Tay cầm: làm bằng nhôm đúc, bao bọc bởi nhựa có khả năng đàn hồi, có hai kích cỡ là AL-S (nhỏ) và AL-M (vừa). AL-M lớn hơn nên cho lực cắt mạnh hơn.
Ứng dụng
Răng mịn. Dùng cưa nhựa và các công việc liên quan ống nhựa PVC.
Vật liệu áp dụng
ống nhựa PVC, formica laminate, nhựa acrylic.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 151 | RAZORSAW SELECT 200 JUSHI | 200mm | 0.7mm | 1.00mm | 1.5mm |
Lưỡi thay thế | S-151 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 JUSHI |
||||
Cưa chính | 161 | RAZORSAW SELECT 250 JUSHI | 250mm | 0.7mm | 1.00mm | 1.5mm |
Lưỡi thay thế | S-161 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 JUSHI |
||||
DÒNG SELECT TAKEHIKI (CƯA TRE)
Ứng dụng
Răng mịn. Dùng đốn hạ tre, cắt vật liệu tre và cắt gỗ các loại.
Vật liệu áp dụng
Tre, gỗ các loại, gỗ laminate.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 152 | RAZORSAW SELECT 200 TAKEHIKI | 200mm | 0.7mm | 1.00mm | 1.5mm |
Lưỡi thay thế | S-152 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 TAKEHIKI |
||||
Cưa chính | 162 | RAZORSAW SELECT 250 TAKEHIKI | 250mm | 0.7mm | 1.00mm | 1.7mm |
Lưỡi thay thế | S-162 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 TAKEHIKI |
||||
Cưa chính | 172 | RAZORSAW SELECT 300 TAKEHIKI | 300mm | 0.8mm | 1.12mm | 1.9mm |
Lưỡi thay thế | S-172 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 300 TAKEHIKI |
DÒNG SELECT KARIWAKU (CƯA CÂY GỖ)
Ứng dụng
Răng mịn. Dùng đốn hạ tre, cắt vật liệu tre và cắt gỗ các loại.
Vật liệu áp dụng
Tre, gỗ các loại, gỗ laminate.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 153 | RAZORSAW SELECT 200 KARIWAKU | 200mm | 0.7mm | 1.05mm | 2.2mm |
Lưỡi thay thế | S-153 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 KARIWAKU |
||||
Cưa chính | 163 | RAZORSAW SELECT 250 KARIWAKU | 250mm | 0.7mm | 1.05mm | 2.5mm |
Lưỡi thay thế | S-163 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 KARIWAKU |
||||
Cưa chính | 173 | RAZORSAW SELECT 300 KARIWAKU | 300mm | 0.8mm | 1.13mm | 3.0mm |
Lưỡi thay thế | S-173 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 300 KARIWAKU |
DÒNG SELECT NAMAKI (CƯA GỖ TƯƠI)
Ứng dụng
Răng lớn. Dùng tạo cảnh quan, lâm nghiệp, tỉa cây ăn quả, cây gỗ, làm vườn.
Vật liệu áp dụng
Gỗ tươi, gỗ laminate, gỗ các loại, tấm gỗ nhựa composite.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 154 | RAZORSAW SELECT 200 NAMAKI | 200mm | 0.8mm | 1.12mm | 3.5-2.6mm |
Lưỡi thay thế | S-154 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 NAMAKI |
||||
Cưa chính | 164 | RAZORSAW SELECT 250 NAMAKI | 250mm | 0.8mm | 1.12mm | 3.6-2.7mm |
Lưỡi thay thế | S-164 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 NAMAKI |
||||
Cưa chính | 174 | RAZORSAW SELECT 300 NAMAKI | 300mm | 0.85mm | 1.17mm | 3.9-3.1mm |
Lưỡi thay thế | S-174 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 300 NAMAKI |
||||
DÒNG SELECT SENTEI (CƯA TỈA)
Ứng dụng
Răng siêu lớn. Dùng cho lâm nghiệp, gỗ tươi, tạo cảnh quan, tỉa cây ăn quả.
Vật liệu áp dụng
Gỗ tươi.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 155 | RAZORSAW SELECT 200 SENTEI | 200mm | 1.1mm | 1.15mm | 3.0mm |
Lưỡi thay thế | S-155 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 SENTEI |
||||
Cưa chính | 165 | RAZORSAW SELECT 250 SENTEI | 250mm | 1.1mm | 1.15mm | 4.0mm |
Lưỡi thay thế | S-165 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 SENTEI |
||||
Cưa chính | 175 | RAZORSAW SELECT 300 SENTEI | 300mm | 1.1mm | 1.15mm | 4.0mm |
Lưỡi thay thế | S-175 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 300 SENTEI |
DÒNG SELECT KAJU (CÂY ĂN QUẢ)
Ứng dụng
Răng siêu lớn. Dùng cho lâm nghiệp, gỗ tươi, tạo cảnh quan, tỉa cây ăn quả.
Vật liệu áp dụng
Gỗ tươi.
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính lưỡi cưa
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi | Độ dày lưỡi | Chiều rộng cắt | Bước răng |
---|---|---|---|---|---|---|
Cưa chính | 156 | RAZORSAW SELECT 200 KAJU | 200mm | 0.7mm | 1.00mm | 2.2mm |
Lưỡi thay thế | S-156 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 200 KAJU |
||||
Cưa chính | 166 | RAZORSAW SELECT 250 KAJU | 250mm | 0.7mm | 1.00mm | 2.2mm |
Lưỡi thay thế | S-166 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 250 KAJU |
||||
Cưa chính | 176 | RAZORSAW SELECT 300 KAJU | 300mm | 0.8mm | 1.16mm | 2.5mm |
Lưỡi thay thế | S-176 | Lưỡi thay thế cho RAZORSAW SELECT 300 KAJU |