MŨI KHOAN BÊ TÔNG

UX Type

Mã hàng

Đường kính
(mm)

Tng chiu dài
(mm)

khoan sâu hiu qu
(mm)

Pcs./hp

JAN Code

UX6.0X160

6.0

160

100

10

4989270111783

UX6.4X160

6.4

4989270111790

UX6.5X160

6.5

4989270111806

UX7.0X160

7.0

4989270111813

UX7.2X160

7.2

4989270111820

UX7.5X160

7.5

4989270111837

UX8.0X160

8.0

4989270111417

UX8.5X160

8.5

4989270111424

UX9.0X160

9.0

4989270111431

UX9.5X160

9.5

4989270111448

UX10.0X160

10.0

4989270111455

UX10.5X160

10.5

4989270111462

UX11.0X160

11.0

4989270111479

UX12.0X160

12.0

4989270111493

UX12.5X160

12.5

4989270111509

UX12.7X160

12.7

4989270111516

UX13.0X160

13.0

4989270111523

UX13.5X160

13.5

4989270111530

UX14.0X160

14.0

4989270111547

UX14.3X160

14.3

4989270111554

UX14.5X160

14.5

4989270111561

UX15.0X160

15.0

160

100

6

4989270111592

UX16.0X160

16.0

4989270111585

UX16.5X160

16.5

4989270111578

UX17.0X160

17.0

4989270111608

UX18.0X160

18.0

4989270111615

UXL Type – Tổng chiều dài 210mm

Mã hàng

Đường kính
(mm)

Tng chiu dài
(mm)

khoan sâu hiu qu
(mm)

Pcs./hp

JAN Code

UXL8.0X210

8.0

210

150

1

4989270102019

UXL8.5X210

8.5

4989270102026

UXL9.0X210

9.0

4989270102033

UXL10.0X210

10.0

4989270102040

UXL10.5X210

10.5

4989270102057

UXL12.0X210

12.0

4989270102064

UXL12.5X210

12.5

4989270102071

UXL12.7X210

12.7

4989270102088

UXL14.0X210

14.0

4989270111622

UXL14.5X210

14.5

4989270102095

UXL15.0X210

15.0

4989270102101

UXL16.0X210

16.0

4989270102118

UXL17.0X210

17.0

4989270102125

UXL18.0X210

18.0

4989270111639

UXL19.0X210

19.0

4989270102132

UXL20.0X210

20.0

4989270102149

 
UXL Type – Tổng chiều dài 260mm
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXL10.0X260 10.0 260 200 1 4989270102156
UXL10.5X260 10.5 4989270102163
UXL11.0X260 11.0 4989270111264
UXL12.0X260 12.0 4989270102170
UXL12.5X260 12.5 4989270102187
UXL12.7X260 12.7 4989270102194
UXL13.0X260 13.0 4989270111288
UXL13.5X260 13.5 4989270111295
UXL14.0X260 14.0 4989270102200
UXL14.5X260 14.5 4989270111646
UXL15.0X260 15.0 4989270111653
UXL16.0X260 16.0 4989270111660
UXL16.5X260 16.5 4989270111677
UXL17.0X260 17.0 4989270111684
UXL17.5X260 17.5 4989270111349
UXL18.0X260 18.0 4989270111691
UXL19.0X260 19.0 4989270111714
UXL20.0X260 20.0 4989270111721
UXL21.5X260 21.5 4989270111356
UXL22.0X260 22.0 4989270111851
UXL22.5X260 22.5 4989270111363
UXL23.0X260 23.0 4989270102217
UXL24.0X260 24.0 4989270111868
UXL25.0X260 25.0 4989270111875
UXL26.0X260 26.0 4989270102224
UXL28.0X260 28.0 4989270111370
 
UXL Type – Tổng chiều dài 350mm (khoan sâu hiệu quả  290mm)

Mã hàng

Đường kính
(mm)

Tng chiu dài
(mm)

khoan sâu hiu qu
(mm)

Pcs./hp

JAN Code

UXL10.0X350

10.0

350

290

1

4989270102231

UXL10.5X350

10.5

4989270102248

UXL11.0X350

11.0

4989270102255

UXL12.0X350

12.0

4989270102262

UXL12.5X350

12.5

4989270102279

UXL12.7X350

12.7

4989270102286

UXL13.0X350

13.0

4989270102293

UXL13.5X350

13.5

4989270111301

UXL14.0X350

14.0

4989270102309

UXL14.3X350

14.3

4989270102316

UXL14.5X350

14.5

4989270102323

UXL15.0X350

15.0

4989270102330

UXL16.0X350

16.0

4989270102347

UXL16.5X350

16.5

4989270111738

UXL17.0X350

17.0

4989270111745

UXL17.5X350

17.5

4989270102354

UXL18.0X350

18.0

4989270111752

UXL19.0X350

19.0

4989270111769

UXL20.0X350

20.0

4989270111776

UXL22.0X350

22.0

4989270102361

UXL23.0X350

23.0

4989270102378

UXL24.0X350

24.0

4989270102385

UXL25.0X350

25.0

4989270102392

UXL26.0X350

26.0

4989270102408

UXL28.0X350

28.0

4989270111387

UXL Type – Tổng chiều dài 450mm

Mã hàng

Đường kính
(mm)

Tng chiu dài
(mm)

khoan sâu hiu qu
(mm)

Pcs./hp

JAN Code

UXL10.0X450

10.0

450

390

1

4989270102415

UXL10.5X450

10.5

4989270102422

UXL12.0X450

12.0

4989270102439

UXL12.5X450

12.5

4989270102446

UXL12.7X450

12.7

4989270111271

UXL13.5X450

13.5

4989270102453

UXL14.5X450

14.5

4989270102460

UXL15.0X450

15.0

4989270111318

UXL16.0X450

16.0

4989270102477

UXL16.5X450

16.5

4989270111325

UXL17.0X450

17.0

4989270111332

UXL18.0X450

18.0

4989270102484

UXL19.0X450

19.0

4989270102491

UXL20.0X450

20.0

4989270102507

UXL22.0X450

22.0

4989270102514

UXL23.0X450

23.0

4989270102521

UXL24.0X450

24.0

4989270102538

UXL25.0X450

25.0

4989270102545

UXL26.0X450

26.0

4989270102552

UXL28.0X450

28.0

4989270111394

UXLL Type – Tổng chiều dài 1000mm

Mã hàng

Đường kính
(mm)

Tng chiu dài
(mm)

khoan sâu hiu qu
(mm)

Pcs./hp

JAN Code

UXLL10.0X1000

10.0

1,000

200

1

4989270111899

UXLL12.0X1000

12.0

4989270111882

UXLL12.5X1000

12.5

4989270111707

UXLL14.5X1000

14.5

4989270115002

UXLL16.5X1000

16.5

4989270115019

MLD mang đến những sản phẩm chất lượng cao cho ngành chế biến gỗ và thủ công mỹ nghệ tại Việt Nam. Tất cả sản phẩm chúng tôi phân phối đều được sản xuất bằng nguyên liệu đạt chất lượng cực cao. Bên cạnh đó, từng sản phẩm khi xuất xưởng đều được kiểm tra và đánh giá chất lượng kỹ lưỡng bởi các chuyên gia, do đó chất lượng sản phẩm cực kỳ ổn định.
31 Đường D5, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
E-mail: mld.companyvn@gmail.com
Hotline: 0979 190 639