Mũi Phay Router CNC Thẳng

Mũi thẳng dài (Inch) mã VNA0103

63.000 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

Mũi thẳng dài (mm) mã VNA0115

99.000 149.001 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

Mũi thẳng ngắn (mm) mã VNA0104

63.000 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

Mũi thẳng TCT mã VNA0107

56.000 391.001 
239.000 443.000 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

TCT 2 me xoắn mã VNAK47-4006

332.000 451.000 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

TCT 3 me khứa AK47-2 mã VNAK47-2006

136.000 320.000 

Mũi Phay Router CNC Thẳng

TCT 3 me thẳng AK47-1 mã VNAK47-1006

136.000