SEIUN SAKU
Đây là dòng cưa ryoba truyền thống của nghê Mộc Nhật Bản. Cưa đôi Ryoba có răng cắt rong ở một bên và răng cắt xẻ ở bên kia. Lưỡi rất mỏng và các cạnh trên răng rong được xử lý để có thể chất lượng đường cắt tốt.
Ứng dụng
Gia công gỗ, đồ gỗ thủ công mỹ nghệ, sản phẩm tre thủ công mỹ nghệ, nghề mộc, làm đồ nội thất, điêu khắc và nhạc cụ.
Vật liệu phù hợp
Ván dăm (OSB), Ván sàn, Gỗ các loại, Ván dán, ván composite Tre, Gỗ ép..
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM CƯA RAZOR SAW, dòng SEIUN SAKU.
Đây là dòng cưa truyền thống được sử dụng trong ngành chế biến gỗ và DIY. Cưa đôi có răng cắt rong ở một bên và răng cắt sẻ ở bên kia. Lưỡi rất mỏng và các cạnh trên răng rong được xử lý để có thể chất lượng đường cắt sạch.
Răng lưỡi cưa xẻ thiết kế thành từ hai hàng răng giống như trong sơ đồ trên. Các cạnh có độ sắc ngang một lưỡi dao thông.Răng cưa xẽ cắt ngang và đứt sợi gỗ. Bạn cũng có thể thực hiện cắt theo đường chéo với lưỡi cưa dạng xẽ. Lưỡi cưa xẻ sẽ không thể cho ra đường cắt gọn và đẹp khi dùng để cưa rong, vì cấu tao của dạng răng này chỉ làm sợi gỗ bị cắt nhỏ hơn..
PHÂN LOẠI MÃ SẢN PHẨM
Sản phẩm | Mã | Tên sản phẩm | Chiều dài lưỡi cưa | Độ dày lưỡi cưa | Rãnh cắt | Bước răng | Code |
Cưa | 649 | BLUE HARD 210 | 210mm | 0.45mm | 0.72mm
0.72mm |
1.5mm
3.7-2.5mm |
4903524064915 |
Cưa | 665 | BLUE HARD 210 TPE | 4903524310197 | ||||
Lưỡi thay thế | S-649 | Lưỡi thay thế | 4903524264919 | ||||
Cưa | 650 | BLUE HARD 240 | 240mm | 0.5mm | 0.83mm
0.83mm |
1.7mm
3.8-2.4mm |
4903524065011 |
Cưa | 666 | BLUE HARD 240 TPE | 4903524310203 | ||||
Lưỡi thay thế | S-650 | Lưỡi thay thế | 4903524265015 | ||||
Cưa | 651 | BLUE HARD 240 KOMAME | 240mm | 0.45mm | 0.72mm
0.72mm |
1.3mm
3.8-2.4mm |
4903524065110 |
Cưa | 667 | BLUE HARD 240 KOMAME TPE | 4903524310210 | ||||
Lưỡi thay thế | S-651 | Lưỡi thay thế | 4903524265114 | ||||
Cưa | 655 | BLUE HARD 270 | 270mm | 0.6mm | 0.94mm
0.94mm |
2.5mm
5.6-3.8mm |
4903524065516 |
Cưa | 668 | BLUE HARD 270 TPE | 4903524310227 | ||||
Lưỡi thay thế | S-655 | Lưỡi thay thế | 4903524265510 | ||||
Cưa | 605 | SEIUN SAKU 210 | 210mm | 0.45mm | 0.72mm
0.72mm |
1.5mm
3.7-2.5mm |
4903524060511 |
Cưa | 660 | SEIUN SAKU 210 TPE | 4903524310142 | ||||
Lưỡi thay thế | S-605 | Lưỡi thay thế | 4903524260515 | ||||
Cưa | 610 | SEIUN SAKU 240 | 240mm | 0.5mm | 0.83mm
0.83mm |
1.7mm
3.8-2.4mm |
4903524061013 |
Cưa | 661 | SEIUN SAKU 240 TPE | 4903524310159 | ||||
Lưỡi thay thế | S-610 | Lưỡi thay thế | 4903524265015 | ||||
Cưa | 611 | SEIUN SAKU 240 KOMAME | 240mm | 0.45mm | 0.73mm
0.73mm |
1.3mm
3.8-2.4mm |
4903524061112 |
Cưa | 662 | SEIUN SAKU 240 KOMAME TPE | 4903524310166 | ||||
Lưỡi thay thế | S-611 | Lưỡi thay thế | 4903524261116 | ||||
Cưa | 615 | SEIUN SAKU 270 | 270mm | 0.6mm | 0.94mm
0.94mm |
2.5mm
5.6-3.8mm |
4903524061518 |
Cưa | 663 | SEIUN SAKU 270 TPE | 4903524310173 | ||||
Lưỡi thay thế | S-615 | Lưỡi thay thế | 4903524261512 | ||||
Cưa | 616 | SEIUN SAKU 300 | 300mm | 0.7mm | 1.10mm
1.10mm |
3.0mm
5.6-3.5mm |
4903524061617 |
Cưa | 664 | SEIUN SAKU 300 TPE | 4903524310180 | ||||
Lưỡi thay thế | S-616 | Lưỡi thay thế | 4903524261611 | ||||
*Rãnh cắt và bước răng hàng 1 là mô tả răng cưa xẻ, hàng 2 là răng cưa rong. |