Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No. 5005

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No.5005

158.400 426.800 

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No. 5005

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No.5005-10mm

182.600 

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No. 5005

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No.5005-6mm

158.400 

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No. 5005

Cữ chặn mũi khoan, Star-M, No.5005-8mm

182.600 

Mũi khoan âm vít và tạo chốt Star-M 58S

Khoan vít 2 tầng, Star-M, No.58s-3080

438.900 

Mũi khoan âm vít và tạo chốt Star-M 58S

Khoan vít 2 tầng, Star-M, No.58s-3090

438.900 

Mũi khoan côn phá mắt gỗ Star-M 4950

Mũi khoan côn, Nhật Bản, Mã: STARM4950

370.700 3.553.000 

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99-055

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99-065

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

187.000 

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99X-055

187.000 

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99/99X

Mũi khoan dùng cho tấm lượn sóng Star-M 99X-065

187.000 

Mũi khoan định tâm STAR-M503W

Mũi khoan định tâm STAR-M503W – M

448.800 

Mũi khoan định tâm STAR-M503W

Mũi khoan định tâm STAR-M503W – SS

448.800 

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

169.400 368.500 

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M 10.5mm

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M 10mm

178.200 

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M 11.5mm

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M

Mũi khoan gỗ chiều dài trung bình cho máy bắt vít cầm tay Star-M 7M 11mm

178.200