SEIUN SAKU
Đây là dòng cưa ryoba truyền thống của nghê Mộc Nhật Bản. Cưa đôi Ryoba có răng cắt rong ở một bên và răng cắt xẻ ở bên kia. Lưỡi rất mỏng và các cạnh trên răng rong được xử lý để có thể chất lượng đường cắt tốt.
Ứng dụng
Gia công gỗ, đồ gỗ thủ công mỹ nghệ, sản phẩm tre thủ công mỹ nghệ, nghề mộc, làm đồ nội thất, điêu khắc và nhạc cụ.
Vật liệu phù hợp
Ván dăm (OSB), Ván sàn, Gỗ các loại, Ván dán, ván composite Tre, Gỗ ép..
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM CƯA RAZOR SAW, dòng SEIUN SAKU.
Đây là dòng cưa truyền thống được sử dụng trong ngành chế biến gỗ và DIY. Cưa đôi có răng cắt rong ở một bên và răng cắt sẻ ở bên kia. Lưỡi rất mỏng và các cạnh trên răng rong được xử lý để có thể chất lượng đường cắt sạch.
*Dòng sản phảm 1151 cắt mộng, cả hai lưỡi điều là lữa cưa sẻ
ản phẩm tre thủ công mỹ nghệ, nghề mộc, làm đồ nội thất, điêu khắc và nhạc cụ
Răng lưỡi cưa xẻ thiết kế thành từ hai hàng răng giống như trong sơ đồ trên. Các cạnh có độ sắc ngang một lưỡi dao thông.Răng cưa xẽ cắt ngang và đứt sợi gỗ. Bạn cũng có thể thực hiện cắt theo đường chéo với lưỡi cưa dạng xẽ. Lưỡi cưa xẻ sẽ không thể cho ra đường cắt gọn và đẹp khi dùng để cưa rong, vì cấu tao của dạng răng này chỉ làm sợi gỗ bị cắt nhỏ hơn..
PHÂN LOẠI MÃ SẢN PHẨM
Phân loại | Art. No. | Tên | Chiều dài lưỡi cưa | Độ dày lưỡi cưa | Rãnh cắt | Bước răng | JAN Code | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cưa tay | 605 | SEIUN SAKU 210 | 210mm | 0.45mm | 0.72mm
0.72mm |
1.5mm
3.7-2.5mm |
4903524065511 | |
Lưỡi thay thế | S-605 | Lưỡi cưa | 4903524265515 | |||||
Cưa tay | 610 | SEIUN SAKU 240 | 240mm | 0.5mm | 0.83mm
0.83mm |
1.7mm
3.8mm-2.4mm |
4903524061013 | |
Lưỡi thay thế | S-610 | Lưỡi cưa | 4903524061015 | |||||
Cưa tay | 611/662 | SEIUN SAKU 240 KONAME | 240mm | 0.45mm | 0.73mm
0.73mm |
1.3mm
3.8-2.4mm |
4903524061112 | |
Lưỡi thay thế | S-611 | Lưỡi cưa | 4903524061116 | |||||
Cưa tay | 615/663 | SEIUN SAKU 270 | 270mm | 0.6mm | 0.94mm
0.94mm |
2.5mm
5.6-3.8mm |
4903524061518 | |
Lưỡi thay thế | S-615 | Lưỡi cưa | 4903524261512 | |||||
Cưa tay | 616/664 | SEIUN SAKU 300 | 300mm | 0.7mm | 1.1mm
1.1mm |
3.0mm
5.6-3.5mm |
4903524061617 | |
Lưỡi thay thế | S-616 | Lưỡi cưa | 4903524261611 | |||||
*Rãnh cắt và bước răng hàng 1 là mô tả răng cưa xẻ, hàng 2 là răng cưa rong. |